Tìm kiếm: “UBND Xã Xuân Giang
Tỉnh / Thành: “Tiền Giang
1,693 công ty

MST: 1200336601
Lập: 18-09-1998
MST: 1200336873
Lập: 18-09-1998
MST: 1200335735

UBND Xã Thiên Trung

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

UBND Xã Thiên Trung - Xã Thiện Trung - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 16-09-1998
MST: 1200345250

UBND Xã Tân Trung

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

Ông Cai, Xã Tân Trung - Thị xã Gò Công - Tiền Giang
Lập: 22-09-1998
MST: 1200338091
Lập: 18-09-1998
MST: 1200345451

UBND Xã Tân Thành

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

ấp Cầu Muống, Xã Tân Thành - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang
Lập: 22-09-1998
MST: 1200337475

UBND Xã Trung An

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

ấp 5 Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Lập: 18-09-1998
MST: 1200337210
Lập: 18-09-1998
MST: 1200345490

UBND Xã Tân Đông

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

ấp Gò Lức - Xã Tân Đông - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang
Lập: 22-09-1998
MST: 1200100250

Cty Thuỷ Sản Tiền Giang

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

ấp Phong Thuận B, Tân Mỹ Chánh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Lập: 17-07-1998
MST: 1200337228
Lập: 18-09-1998
MST: 1200345437

UBND Xã Bình ân

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

ấp Gò Me - xã Bình ân - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang
Lập: 22-09-1998
MST: 1200345211

UBND Xã Bình Nghị

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

ấp Thạnh Hòa, Xã Bình Nghị - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang
Lập: 22-09-1998
MST: 1200345130
Lập: 22-09-1998
MST: 1200336055
Lập: 16-09-1998
MST: 1200336633
Lập: 18-09-1998
MST: 1200597755

UBND Xã Tân Thạnh

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

ấp Tân Thành 2, Xã Tân Thạnh - Huyện Tân Phú Đông - Tiền Giang
Lập: 28-02-2006
MST: 1200345388

UBND Xã Phước Trung

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

ấp Thanh Nhung II Xã Phước Trung - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang
Lập: 22-09-1998
MST: 1200338599
Lập: 18-09-1998
MST: 1200338581
Lập: 18-09-1998
MST: 1200338373
Lập: 18-09-1998
MST: 1201064968
Lập: 14-07-2010
MST: 1201064975
Lập: 14-07-2010
MST: 1201064929
Lập: 14-07-2010
MST: 1201063315
Lập: 07-07-2010
MST: 1201063435
Lập: 07-07-2010
MST: 1201063442
Lập: 07-07-2010